Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 18:6 | 26 |
2
|
11 | 6 | 22:9 | 22 |
3
|
11 | 7 | 20:8 | 22 |
4
|
11 | 6 | 21:12 | 21 |
5
|
11 | 7 | 21:17 | 21 |
6
|
11 | 4 | 17:14 | 17 |
7
|
11 | 5 | 19:15 | 16 |
8
|
11 | 5 | 17:15 | 16 |
9
|
11 | 5 | 15:13 | 16 |
10
|
10 | 4 | 10:9 | 16 |
11
|
11 | 3 | 15:18 | 11 |
12
|
11 | 3 | 12:21 | 11 |
13
|
11 | 2 | 10:24 | 8 |
14
|
10 | 0 | 12:19 | 6 |
15
|
11 | 1 | 8:22 | 6 |
16
|
11 | 1 | 9:24 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva NL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva NL (Thăng hạng: )
- Druga NL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.