Trận đấu
Bán kết
Brattvag
2
Grorud
1
Chung kết
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 25 | 87:18 | 80 |
2
|
30 | 16 | 58:35 | 55 |
3
|
30 | 15 | 61:42 | 54 |
4
|
30 | 14 | 56:35 | 52 |
5
|
30 | 15 | 51:38 | 52 |
6
|
30 | 14 | 48:48 | 48 |
7
|
30 | 14 | 48:37 | 47 |
8
|
30 | 12 | 49:48 | 43 |
9
|
30 | 8 | 37:50 | 33 |
10
|
30 | 8 | 34:52 | 33 |
11
|
30 | 7 | 45:53 | 31 |
12
|
30 | 7 | 38:53 | 31 |
13
|
29 | 7 | 42:55 | 28 |
14
|
29 | 7 | 40:64 | 27 |
15
|
30 | 6 | 36:71 | 25 |
16
|
30 | 2 | 35:66 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eliteserien
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OBOS-ligaen (Thăng hạng - Play Offs: )
- OBOS-ligaen (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Raufoss: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)