Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 10 | 17:4 | 31 |
2
|
11 | 9 | 29:8 | 28 |
3
|
11 | 6 | 23:12 | 21 |
4
|
11 | 6 | 28:12 | 19 |
5
|
11 | 6 | 18:10 | 18 |
6
|
11 | 5 | 18:13 | 17 |
7
|
11 | 4 | 25:23 | 15 |
8
|
11 | 3 | 12:14 | 11 |
9
|
11 | 2 | 7:13 | 10 |
10
|
11 | 2 | 13:21 | 9 |
11
|
11 | 1 | 6:37 | 4 |
12
|
11 | 1 | 7:36 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Vtora liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.