Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 11 | 36:14 | 36 |
2
|
17 | 9 | 42:26 | 33 |
3
|
17 | 9 | 21:15 | 31 |
4
|
17 | 9 | 26:24 | 31 |
5
|
16 | 9 | 32:19 | 30 |
6
|
16 | 8 | 37:16 | 29 |
7
|
16 | 7 | 26:15 | 27 |
8
|
17 | 7 | 30:24 | 26 |
9
|
17 | 6 | 33:36 | 24 |
10
|
17 | 6 | 33:29 | 23 |
11
|
17 | 6 | 27:29 | 22 |
12
|
17 | 5 | 22:28 | 19 |
13
|
17 | 4 | 26:33 | 19 |
14
|
17 | 4 | 19:33 | 15 |
15
|
17 | 3 | 17:33 | 12 |
16
|
17 | 3 | 12:36 | 10 |
17
|
17 | 2 | 12:41 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Bayern
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga Bayern (Thăng hạng: )
- Oberliga Bayern - Relegation
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.