Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 6 | 15:8 | 20 |
2
|
9 | 6 | 20:11 | 19 |
3
|
9 | 5 | 13:5 | 18 |
4
|
10 | 5 | 11:8 | 18 |
5
|
9 | 5 | 11:8 | 17 |
6
|
9 | 5 | 15:10 | 16 |
7
|
9 | 4 | 11:9 | 14 |
8
|
9 | 3 | 8:6 | 14 |
9
|
9 | 4 | 9:6 | 13 |
10
|
9 | 3 | 13:14 | 11 |
11
|
10 | 3 | 11:14 | 11 |
12
|
9 | 3 | 10:15 | 11 |
13
|
10 | 3 | 9:17 | 11 |
14
|
9 | 1 | 7:7 | 9 |
15
|
10 | 2 | 10:15 | 9 |
16
|
9 | 1 | 8:14 | 6 |
17
|
9 | 1 | 10:15 | 5 |
18
|
9 | 1 | 9:18 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.