Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 11 | 41:7 | 34 |
2
|
13 | 8 | 30:22 | 27 |
3
|
12 | 8 | 50:32 | 25 |
4
|
12 | 6 | 44:22 | 21 |
5
|
12 | 6 | 23:17 | 19 |
6
|
12 | 6 | 35:32 | 19 |
7
|
13 | 6 | 33:32 | 19 |
8
|
12 | 5 | 26:18 | 17 |
9
|
12 | 5 | 26:28 | 17 |
10
|
12 | 5 | 29:31 | 16 |
11
|
12 | 4 | 26:42 | 13 |
12
|
13 | 3 | 24:54 | 11 |
13
|
13 | 0 | 29:51 | 4 |
14
|
12 | 1 | 15:43 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.