Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 5 | 14:1 | 17 |
2
|
7 | 5 | 12:4 | 17 |
3
|
7 | 4 | 11:2 | 15 |
4
|
7 | 4 | 7:1 | 15 |
5
|
5 | 3 | 13:6 | 11 |
6
|
7 | 2 | 5:6 | 9 |
7
|
7 | 2 | 5:9 | 8 |
8
|
8 | 2 | 8:9 | 7 |
9
|
7 | 2 | 7:9 | 7 |
10
|
7 | 2 | 6:11 | 7 |
11
|
7 | 1 | 8:10 | 6 |
12
|
7 | 1 | 5:11 | 6 |
13
|
7 | 0 | 6:10 | 5 |
14
|
7 | 0 | 6:11 | 5 |
15
|
6 | 1 | 3:8 | 5 |
16
|
7 | 1 | 5:13 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Botola Pro (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Botola 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.