Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 23:8 | 28 |
2
|
11 | 7 | 20:10 | 23 |
3
|
11 | 7 | 17:9 | 23 |
4
|
11 | 7 | 15:10 | 23 |
5
|
11 | 6 | 19:9 | 21 |
6
|
11 | 6 | 13:6 | 21 |
7
|
11 | 6 | 17:11 | 19 |
8
|
11 | 5 | 11:11 | 18 |
9
|
11 | 4 | 11:9 | 14 |
10
|
11 | 4 | 7:13 | 14 |
11
|
11 | 3 | 7:10 | 12 |
12
|
11 | 3 | 8:14 | 11 |
13
|
11 | 3 | 13:16 | 10 |
14
|
11 | 2 | 11:21 | 10 |
15
|
11 | 2 | 13:21 | 9 |
16
|
11 | 2 | 8:16 | 9 |
17
|
11 | 1 | 6:13 | 7 |
18
|
11 | 0 | 8:20 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng E (Play Offs: )
- Serie D - Bảng E (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.