Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 38:20 | 31 |
2
|
13 | 8 | 29:11 | 27 |
3
|
13 | 8 | 22:10 | 26 |
4
|
13 | 7 | 21:19 | 22 |
5
|
13 | 7 | 33:24 | 20 |
6
|
13 | 6 | 27:19 | 20 |
7
|
13 | 6 | 26:18 | 20 |
8
|
13 | 5 | 19:31 | 16 |
9
|
13 | 5 | 25:22 | 15 |
10
|
13 | 3 | 18:36 | 11 |
11
|
13 | 2 | 14:39 | 8 |
12
|
13 | 2 | 18:41 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 2 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Unirea Branistea: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)