Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 12 | 46:19 | 38 |
2
|
17 | 12 | 55:27 | 38 |
3
|
16 | 12 | 29:13 | 37 |
4
|
17 | 11 | 38:16 | 36 |
5
|
17 | 9 | 32:24 | 30 |
6
|
17 | 8 | 30:27 | 27 |
7
|
16 | 7 | 25:27 | 26 |
8
|
17 | 7 | 28:31 | 24 |
9
|
17 | 6 | 39:31 | 22 |
10
|
17 | 6 | 31:27 | 21 |
11
|
17 | 6 | 31:41 | 21 |
12
|
17 | 5 | 28:33 | 21 |
13
|
17 | 5 | 18:25 | 20 |
14
|
17 | 4 | 28:43 | 16 |
15
|
17 | 3 | 16:28 | 14 |
16
|
17 | 3 | 26:35 | 14 |
17
|
17 | 4 | 16:37 | 13 |
18
|
16 | 1 | 12:44 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.