Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 23:3 | 31 |
2
|
15 | 9 | 19:7 | 31 |
3
|
15 | 8 | 18:4 | 30 |
4
|
15 | 7 | 18:9 | 26 |
5
|
15 | 6 | 17:10 | 26 |
6
|
15 | 7 | 18:14 | 24 |
7
|
15 | 6 | 10:11 | 23 |
8
|
15 | 5 | 17:14 | 19 |
9
|
15 | 6 | 16:15 | 19 |
10
|
14 | 4 | 10:9 | 18 |
11
|
15 | 4 | 10:17 | 16 |
12
|
15 | 4 | 10:15 | 16 |
13
|
15 | 4 | 10:27 | 13 |
14
|
15 | 2 | 7:15 | 11 |
15
|
15 | 3 | 5:24 | 11 |
16
|
15 | 1 | 7:21 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.