Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 31:14 | 28 |
2
|
12 | 7 | 23:15 | 24 |
3
|
11 | 7 | 19:7 | 23 |
4
|
12 | 6 | 21:7 | 21 |
5
|
12 | 5 | 15:13 | 19 |
6
|
11 | 4 | 13:9 | 17 |
7
|
12 | 4 | 17:14 | 17 |
8
|
12 | 4 | 16:14 | 17 |
9
|
11 | 3 | 11:11 | 14 |
10
|
12 | 3 | 17:21 | 13 |
11
|
12 | 2 | 13:17 | 11 |
12
|
12 | 2 | 16:23 | 11 |
13
|
12 | 2 | 11:23 | 10 |
14
|
12 | 1 | 12:23 | 9 |
15
|
12 | 1 | 17:30 | 8 |
16
|
12 | 1 | 7:18 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Thai League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.