Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
29 | 18 | 51:19 | 64 |
2
|
29 | 19 | 58:29 | 62 |
3
|
29 | 16 | 56:32 | 55 |
4
|
29 | 13 | 41:32 | 48 |
5
|
29 | 11 | 51:35 | 43 |
6
|
29 | 11 | 44:38 | 43 |
7
|
29 | 11 | 38:43 | 41 |
8
|
29 | 11 | 35:37 | 39 |
9
|
29 | 10 | 38:38 | 38 |
10
|
29 | 10 | 47:50 | 38 |
11
|
29 | 11 | 31:47 | 38 |
12
|
29 | 9 | 33:46 | 36 |
13
|
29 | 7 | 45:49 | 30 |
14
|
29 | 4 | 38:53 | 21 |
15
|
29 | 5 | 22:50 | 21 |
16
|
29 | 3 | 26:56 | 16 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Allsvenskan
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Allsvenskan (Thăng hạng: )
- Superettan (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.