Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 32:14 | 33 |
2
|
13 | 11 | 27:15 | 33 |
3
|
14 | 8 | 31:18 | 27 |
4
|
13 | 6 | 23:18 | 21 |
5
|
13 | 5 | 23:20 | 19 |
6
|
13 | 3 | 18:21 | 14 |
7
|
14 | 4 | 15:21 | 13 |
8
|
14 | 3 | 12:19 | 12 |
9
|
14 | 3 | 13:28 | 11 |
10
|
14 | 1 | 10:30 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Rớt hạng - Promotion League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.