Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 16:4 | 19 |
2
|
9 | 6 | 19:9 | 19 |
3
|
9 | 5 | 16:9 | 17 |
4
|
9 | 5 | 16:10 | 17 |
5
|
9 | 4 | 13:12 | 13 |
6
|
9 | 3 | 8:9 | 13 |
7
|
8 | 4 | 10:9 | 12 |
8
|
8 | 3 | 7:6 | 11 |
9
|
8 | 3 | 7:12 | 10 |
10
|
8 | 2 | 10:9 | 9 |
11
|
9 | 2 | 5:13 | 9 |
12
|
8 | 2 | 9:13 | 7 |
13
|
9 | 1 | 4:11 | 6 |
14
|
9 | 1 | 9:23 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.