Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 8 | 34:18 | 27 |
2
![]() |
14 | 7 | 36:19 | 26 |
3
![]() |
14 | 7 | 23:11 | 26 |
4
![]() |
14 | 7 | 26:16 | 26 |
5
![]() |
14 | 7 | 31:22 | 24 |
6
![]() |
14 | 5 | 17:13 | 19 |
7
![]() |
14 | 4 | 19:18 | 19 |
8
![]() |
14 | 4 | 22:27 | 18 |
9
![]() |
14 | 5 | 20:26 | 17 |
10
![]() |
14 | 4 | 20:27 | 15 |
11
![]() |
14 | 4 | 14:23 | 15 |
12
![]() |
14 | 4 | 14:27 | 14 |
13
![]() |
15 | 4 | 20:34 | 13 |
14
![]() |
15 | 2 | 13:28 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Norra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.