Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
25 | 20 | 64:17 | 62 |
2
|
25 | 18 | 57:21 | 56 |
3
|
25 | 16 | 61:30 | 52 |
4
|
25 | 14 | 53:22 | 51 |
5
|
25 | 16 | 51:26 | 51 |
6
|
25 | 12 | 51:46 | 40 |
7
|
25 | 10 | 40:34 | 33 |
8
|
25 | 9 | 34:35 | 30 |
9
|
25 | 6 | 25:43 | 25 |
10
|
25 | 5 | 22:52 | 21 |
11
|
25 | 6 | 30:64 | 21 |
12
|
25 | 6 | 21:57 | 21 |
13
|
25 | 4 | 23:60 | 18 |
14
|
25 | 3 | 21:46 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Allsvenskan Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Allsvenskan Nữ (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.