Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 42:21 | 36 |
2
|
15 | 10 | 35:16 | 30 |
3
|
15 | 8 | 34:22 | 26 |
4
|
15 | 8 | 29:25 | 26 |
5
|
14 | 8 | 25:23 | 26 |
6
|
15 | 6 | 27:24 | 25 |
7
|
15 | 7 | 25:28 | 23 |
8
|
15 | 6 | 30:34 | 20 |
9
|
15 | 5 | 27:25 | 19 |
10
|
15 | 5 | 22:21 | 18 |
11
|
15 | 4 | 26:28 | 18 |
12
|
15 | 5 | 24:32 | 17 |
13
|
15 | 5 | 21:31 | 17 |
14
|
14 | 4 | 22:38 | 14 |
15
|
15 | 4 | 21:29 | 13 |
16
|
15 | 2 | 19:32 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.