Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 12 | 42:16 | 39 |
2
|
16 | 12 | 45:21 | 38 |
3
|
17 | 9 | 39:31 | 29 |
4
|
17 | 8 | 27:24 | 28 |
5
|
16 | 8 | 29:24 | 27 |
6
|
17 | 8 | 35:25 | 26 |
7
|
17 | 7 | 32:25 | 26 |
8
|
17 | 7 | 34:27 | 24 |
9
|
16 | 7 | 40:34 | 24 |
10
|
16 | 6 | 41:39 | 22 |
11
|
17 | 6 | 35:38 | 22 |
12
|
16 | 6 | 19:30 | 21 |
13
|
16 | 5 | 22:22 | 21 |
14
|
16 | 6 | 23:29 | 21 |
15
|
16 | 5 | 23:29 | 17 |
16
|
17 | 4 | 21:44 | 15 |
17
|
16 | 1 | 19:44 | 8 |
18
|
17 | 0 | 18:42 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Sudwest
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Oberliga Play Offs
- Oberliga Hessen (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.