Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 26:11 | 27 |
2
|
8 | 6 | 16:5 | 20 |
3
|
11 | 6 | 22:14 | 20 |
4
|
10 | 5 | 16:8 | 19 |
5
|
11 | 5 | 14:14 | 17 |
6
|
10 | 4 | 9:10 | 15 |
7
|
10 | 4 | 17:14 | 14 |
8
|
11 | 3 | 14:19 | 11 |
9
|
11 | 2 | 11:15 | 10 |
10
|
9 | 2 | 9:13 | 9 |
11
|
10 | 1 | 9:15 | 8 |
12
|
10 | 1 | 6:13 | 8 |
13
|
11 | 1 | 12:22 | 8 |
14
|
11 | 1 | 10:18 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - V.League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.