Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 44:18 | 34 |
2
|
14 | 9 | 25:19 | 28 |
3
|
14 | 8 | 28:23 | 24 |
4
|
14 | 6 | 25:19 | 22 |
5
|
14 | 6 | 27:17 | 21 |
6
|
14 | 6 | 32:34 | 19 |
7
|
14 | 2 | 13:43 | 9 |
8
|
14 | 1 | 15:36 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Divisie 1 U18 (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.