Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 31:14 | 37 |
2
|
16 | 11 | 39:23 | 36 |
3
|
16 | 9 | 35:13 | 32 |
4
|
16 | 7 | 28:20 | 26 |
5
|
16 | 8 | 29:27 | 25 |
6
|
16 | 7 | 28:25 | 24 |
7
|
16 | 6 | 18:22 | 22 |
8
|
16 | 6 | 19:23 | 22 |
9
|
16 | 6 | 16:22 | 21 |
10
|
16 | 5 | 21:21 | 20 |
11
|
16 | 6 | 25:24 | 19 |
12
|
16 | 4 | 16:17 | 19 |
13
|
16 | 5 | 18:21 | 19 |
14
|
15 | 4 | 18:22 | 18 |
15
|
16 | 5 | 25:29 | 17 |
16
|
15 | 4 | 20:29 | 15 |
17
|
16 | 3 | 18:38 | 12 |
18
|
16 | 2 | 21:35 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Third League - South-West (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.