Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 18:5 | 21 |
2
|
10 | 6 | 17:10 | 20 |
3
|
10 | 5 | 13:10 | 18 |
4
|
10 | 5 | 11:8 | 17 |
5
|
10 | 4 | 15:10 | 16 |
6
|
10 | 4 | 20:15 | 15 |
7
|
9 | 4 | 11:12 | 14 |
8
|
9 | 3 | 11:8 | 13 |
9
|
10 | 3 | 11:10 | 12 |
10
|
10 | 2 | 13:13 | 11 |
11
|
9 | 3 | 10:13 | 11 |
12
|
10 | 3 | 12:13 | 11 |
13
|
10 | 2 | 9:11 | 11 |
14
|
9 | 3 | 12:17 | 11 |
15
|
10 | 2 | 15:17 | 10 |
16
|
10 | 2 | 11:17 | 10 |
17
|
10 | 3 | 12:22 | 10 |
18
|
9 | 1 | 6:16 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Portugal
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Portugal (Thăng hạng: )
- Liga Portugal 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.