Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 23:9 | 31 |
2
|
12 | 6 | 18:7 | 22 |
3
|
12 | 6 | 16:10 | 21 |
4
|
12 | 4 | 12:12 | 17 |
5
|
12 | 4 | 13:11 | 16 |
6
|
12 | 4 | 12:17 | 16 |
7
|
12 | 3 | 12:11 | 14 |
8
|
11 | 3 | 13:18 | 13 |
9
|
12 | 2 | 10:13 | 12 |
10
|
11 | 2 | 11:12 | 11 |
11
|
12 | 1 | 12:16 | 10 |
12
|
12 | 1 | 7:23 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.