Trận đấu
Chung kết
KTP
0
2
TPS
3
3
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 13 | 46:20 | 46 |
2
|
22 | 14 | 47:27 | 45 |
3
|
22 | 14 | 59:29 | 44 |
4
|
22 | 13 | 39:23 | 44 |
5
|
22 | 12 | 45:31 | 41 |
6
|
22 | 7 | 34:39 | 28 |
7
|
22 | 6 | 32:34 | 25 |
8
|
22 | 7 | 25:36 | 25 |
9
|
22 | 5 | 25:48 | 21 |
10
|
22 | 5 | 30:48 | 18 |
11
|
22 | 4 | 27:43 | 16 |
12
|
22 | 3 | 24:55 | 14 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Veikkausliiga (Nhóm Championship: )
- Veikkausliiga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
31 | 19 | 60:34 | 64 |
2
|
31 | 18 | 68:43 | 60 |
3
|
31 | 16 | 58:33 | 58 |
4
|
31 | 16 | 67:51 | 56 |
5
|
31 | 14 | 74:50 | 49 |
6
|
31 | 8 | 47:62 | 33 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
7
|
27 | 10 | 35:44 | 34 |
8
|
27 | 8 | 34:53 | 32 |
9
|
27 | 8 | 37:42 | 31 |
10
|
27 | 8 | 35:53 | 27 |
11
|
27 | 5 | 31:61 | 21 |
12
|
27 | 4 | 30:50 | 17 |
- Veikkausliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Ykkosliiga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.