Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 33:15 | 32 |
2
|
14 | 8 | 28:8 | 29 |
3
|
14 | 6 | 21:11 | 24 |
4
|
14 | 7 | 22:16 | 24 |
5
|
14 | 5 | 27:15 | 21 |
6
|
14 | 3 | 16:32 | 11 |
7
|
14 | 2 | 14:30 | 9 |
8
|
14 | 1 | 6:40 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - A-Liga Nữ (Nhóm Championship: )
- A-Liga Nữ (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.