Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 5 | 16:9 | 18 |
2
|
9 | 5 | 14:7 | 17 |
3
|
9 | 5 | 10:6 | 17 |
4
|
9 | 5 | 12:7 | 17 |
5
|
9 | 4 | 14:9 | 16 |
6
|
9 | 4 | 9:11 | 13 |
7
|
10 | 2 | 12:10 | 13 |
8
|
9 | 3 | 10:8 | 11 |
9
|
10 | 2 | 12:13 | 10 |
10
|
9 | 3 | 7:8 | 10 |
11
|
8 | 2 | 5:9 | 9 |
12
|
10 | 2 | 13:15 | 9 |
13
|
8 | 0 | 4:26 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.