Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 41:19 | 35 |
2
|
15 | 11 | 50:25 | 34 |
3
|
15 | 11 | 27:12 | 34 |
4
|
15 | 10 | 35:13 | 33 |
5
|
15 | 8 | 28:20 | 27 |
6
|
15 | 7 | 25:23 | 23 |
7
|
15 | 6 | 23:26 | 23 |
8
|
15 | 7 | 25:27 | 23 |
9
|
15 | 6 | 30:32 | 21 |
10
|
16 | 5 | 26:25 | 18 |
11
|
15 | 4 | 24:28 | 18 |
12
|
15 | 4 | 25:38 | 16 |
13
|
15 | 4 | 32:28 | 16 |
14
|
15 | 3 | 16:25 | 14 |
15
|
16 | 3 | 26:34 | 14 |
16
|
15 | 4 | 15:34 | 13 |
17
|
15 | 3 | 14:23 | 13 |
18
|
15 | 1 | 12:42 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.