Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
24 | 15 | 39:18 | 52 |
2
![]() |
24 | 14 | 41:24 | 46 |
3
![]() |
24 | 15 | 41:30 | 46 |
4
![]() |
24 | 10 | 27:23 | 36 |
5
![]() |
24 | 9 | 38:25 | 34 |
6
![]() |
24 | 7 | 28:33 | 27 |
7
![]() |
24 | 6 | 23:41 | 25 |
8
![]() |
23 | 5 | 26:31 | 24 |
9
![]() |
23 | 6 | 24:41 | 21 |
10
![]() |
24 | 3 | 18:39 | 17 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier Division
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.