Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 31:3 | 22 |
2
|
9 | 6 | 30:6 | 20 |
3
|
9 | 6 | 39:14 | 19 |
4
|
9 | 5 | 18:7 | 17 |
5
|
9 | 4 | 20:15 | 13 |
6
|
9 | 4 | 31:17 | 12 |
7
|
9 | 3 | 19:24 | 11 |
8
|
9 | 3 | 17:32 | 10 |
9
|
9 | 2 | 6:24 | 6 |
10
|
9 | 0 | 0:69 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League Nữ (Play Offs: Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.