Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 30:10 | 28 |
2
|
11 | 9 | 35:16 | 28 |
3
|
11 | 7 | 24:13 | 24 |
4
|
11 | 5 | 21:15 | 20 |
5
|
11 | 6 | 17:15 | 19 |
6
|
11 | 5 | 20:15 | 16 |
7
|
11 | 5 | 14:23 | 16 |
8
|
12 | 4 | 20:18 | 16 |
9
|
11 | 4 | 27:20 | 15 |
10
|
11 | 3 | 19:19 | 14 |
11
|
11 | 3 | 17:17 | 13 |
12
|
11 | 4 | 16:20 | 13 |
13
|
11 | 3 | 14:19 | 12 |
14
|
11 | 2 | 14:19 | 10 |
15
|
11 | 3 | 10:21 | 10 |
16
|
11 | 2 | 13:27 | 9 |
17
|
12 | 2 | 14:21 | 9 |
18
|
11 | 2 | 15:32 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Eredivisie (Conference League - Play Offs: )
- Eredivisie (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Eerste Divisie
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.