Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 9 | 33:4 | 27 |
2
|
9 | 7 | 19:10 | 22 |
3
|
9 | 6 | 15:6 | 20 |
4
|
9 | 6 | 14:10 | 18 |
5
|
9 | 5 | 18:14 | 17 |
6
|
9 | 5 | 18:15 | 16 |
7
|
9 | 4 | 16:12 | 14 |
8
|
9 | 4 | 22:19 | 14 |
9
|
9 | 3 | 13:17 | 12 |
10
|
9 | 3 | 11:15 | 11 |
11
|
9 | 2 | 11:13 | 10 |
12
|
9 | 2 | 11:16 | 8 |
13
|
9 | 2 | 8:15 | 8 |
14
|
9 | 2 | 12:21 | 7 |
15
|
9 | 2 | 8:18 | 7 |
16
|
9 | 1 | 10:18 | 6 |
17
|
9 | 1 | 10:17 | 5 |
18
|
9 | 1 | 8:17 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.