Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 16:3 | 20 |
2
|
8 | 6 | 16:7 | 20 |
3
|
8 | 5 | 19:7 | 16 |
4
|
8 | 3 | 16:5 | 13 |
5
|
8 | 3 | 10:8 | 13 |
6
|
8 | 3 | 9:15 | 9 |
7
|
8 | 2 | 9:12 | 8 |
8
|
8 | 1 | 4:7 | 7 |
9
|
8 | 1 | 8:13 | 7 |
10
|
8 | 1 | 6:13 | 6 |
11
|
8 | 0 | 6:11 | 5 |
12
|
8 | 1 | 2:20 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 1 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.