Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 8:4 | 8 |
2
|
3 | 2 | 5:5 | 5 |
3
|
3 | 1 | 3:4 | 4 |
4
|
3 | 0 | 5:8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 11:2 | 9 |
2
|
3 | 2 | 3:5 | 5 |
3
|
3 | 0 | 3:4 | 2 |
4
|
3 | 1 | 1:7 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: )
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 12:4 | 9 |
2
|
4 | 2 | 6:3 | 6 |
3
|
3 | 2 | 4:6 | 6 |
4
|
3 | 1 | 2:3 | 3 |
5
|
4 | 1 | 2:10 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: )
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 7:4 | 6 |
2
|
3 | 2 | 6:4 | 6 |
3
|
3 | 2 | 4:2 | 6 |
4
|
3 | 0 | 3:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: )
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 4:0 | 8 |
2
|
3 | 1 | 6:3 | 5 |
3
|
3 | 2 | 5:8 | 4 |
4
|
3 | 0 | 2:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.