Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 25:3 | 26 |
2
|
10 | 7 | 23:9 | 22 |
3
|
10 | 6 | 18:8 | 20 |
4
|
10 | 6 | 26:12 | 19 |
5
|
10 | 5 | 10:9 | 18 |
6
|
10 | 4 | 16:16 | 15 |
7
|
10 | 2 | 11:22 | 8 |
8
|
10 | 2 | 11:28 | 8 |
9
|
10 | 0 | 6:17 | 3 |
10
|
10 | 0 | 8:30 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Super League Nữ (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.