Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 13 | 36:16 | 43 |
2
![]() |
18 | 12 | 33:12 | 40 |
3
![]() |
18 | 8 | 32:20 | 30 |
4
![]() |
18 | 9 | 29:22 | 30 |
5
![]() |
18 | 7 | 20:16 | 27 |
6
![]() |
18 | 7 | 29:17 | 26 |
7
![]() |
18 | 8 | 28:24 | 26 |
8
![]() |
18 | 2 | 13:26 | 10 |
9
![]() |
18 | 3 | 13:55 | 10 |
10
![]() |
18 | 2 | 10:35 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Promotion Play-offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.