Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 31:4 | 22 |
2
|
9 | 7 | 33:7 | 22 |
3
|
9 | 6 | 53:12 | 18 |
4
|
9 | 5 | 27:12 | 16 |
5
|
8 | 4 | 24:15 | 13 |
6
|
9 | 2 | 13:31 | 6 |
7
|
9 | 1 | 6:53 | 3 |
8
|
7 | 0 | 1:54 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. HNL Nữ (Nhóm Championship: )
- 1. HNL Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.