Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 25:11 | 28 |
2
|
11 | 6 | 25:16 | 20 |
3
|
11 | 6 | 25:17 | 19 |
4
|
10 | 5 | 19:15 | 17 |
5
|
12 | 5 | 22:23 | 16 |
6
|
11 | 3 | 15:19 | 12 |
7
|
11 | 3 | 10:22 | 9 |
8
|
10 | 2 | 8:26 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Divisie 1 U21 (Play Offs: Chung kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.