Giải đấu
-
Division 1 Women
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Division 1 Women hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 15 | 6 | 1 | 54 | 15 | 39 | 51 |
2
|
22 | 14 | 4 | 4 | 53 | 26 | 27 | 46 |
3
|
22 | 13 | 5 | 4 | 54 | 32 | 22 | 44 |
4
|
22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 23 | 17 | 38 |
5
|
22 | 10 | 6 | 6 | 42 | 35 | 7 | 36 |
6
|
22 | 7 | 5 | 10 | 39 | 45 | -6 | 26 |
7
|
22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 38 | -10 | 26 |
8
|
22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 25 |
9
|
22 | 7 | 4 | 11 | 30 | 45 | -15 | 25 |
10
|
22 | 7 | 4 | 11 | 29 | 41 | -12 | 25 |
11
|
22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 46 | -27 | 15 |
12
|
22 | 3 | 1 | 18 | 13 | 47 | -34 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Toppserien Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toppserien Nữ (Thăng hạng: )
- Division 1 Women (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.