Giải đấu
-
Toppserien Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Toppserien Nữ hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
25 | 22 | 2 | 1 | 79 | 10 | 69 | 68 |
2
|
25 | 20 | 1 | 4 | 69 | 18 | 51 | 61 |
3
|
25 | 17 | 4 | 4 | 58 | 21 | 37 | 55 |
4
|
25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 34 | -7 | 37 |
5
|
25 | 10 | 4 | 11 | 41 | 46 | -5 | 34 |
6
|
25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 45 | -14 | 25 |
7
|
25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 52 | -31 | 25 |
8
|
25 | 6 | 2 | 17 | 21 | 53 | -32 | 20 |
9
|
25 | 4 | 6 | 15 | 22 | 50 | -28 | 18 |
10
|
25 | 4 | 2 | 19 | 23 | 63 | -40 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại: )
- Toppserien Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1 Women
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.