Giải đấu

-
LPF
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng LPF hôm nay
Tứ kết

Deportivo Universitario
?

Miguelito
1

San Francisco
2

Plaza Amador
?

Independiente
0

Tauro
1
Bán kết

Deportivo Universitario
1
1

San Francisco
1
2

Plaza Amador
2
3

Tauro
1
3
Chung kết

San Francisco
0

Plaza Amador
6
Đông | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 31 |
2
![]() |
16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 25 |
3
![]() |
16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 20 |
4
![]() |
16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 19 |
5
![]() |
16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 23 | -5 | 18 |
6
![]() |
16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Apertura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
Tây | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 14 | 7 | 28 |
2
![]() |
16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 24 |
3
![]() |
16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 13 | 5 | 23 |
4
![]() |
16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 28 | -11 | 19 |
5
![]() |
16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 |
6
![]() |
16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 15 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Apertura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Đông | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 7 | 2 | 0 | 26 | 11 | 15 | 23 |
2
![]() |
9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 14 |
3
![]() |
9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 |
4
![]() |
9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 6 | 1 | 12 |
5
![]() |
9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 |
6
![]() |
9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
Tây | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 15 |
2
![]() |
9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 14 |
3
![]() |
9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 13 |
4
![]() |
9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 7 |
5
![]() |
9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 6 |
6
![]() |
9 | 0 | 4 | 5 | 10 | 21 | -11 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.