Giải đấu
-
Kansallinen Liiga Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Kansallinen Liiga Nữ hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 13 | 1 | 0 | 48 | 5 | 43 | 40 |
2
|
14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 23 | 4 | 27 |
3
|
14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 13 | 12 | 26 |
4
|
14 | 8 | 1 | 5 | 37 | 23 | 14 | 25 |
5
|
14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 22 | 2 | 17 |
6
|
14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 41 | -27 | 13 |
7
|
14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 44 | -32 | 5 |
8
|
14 | 1 | 1 | 12 | 10 | 26 | -16 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kansallinen Liiga Nữ (Nhóm Championship: )
- Kansallinen Liiga Nữ (Nhóm Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- PK-35 Helsinki Nữ: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
24 | 20 | 3 | 1 | 78 | 15 | 63 | 63 |
2
|
24 | 16 | 2 | 6 | 58 | 23 | 35 | 50 |
3
|
24 | 13 | 4 | 7 | 50 | 43 | 7 | 43 |
4
|
24 | 13 | 2 | 9 | 59 | 46 | 13 | 41 |
5
|
24 | 8 | 2 | 14 | 44 | 48 | -4 | 26 |
6
|
24 | 3 | 4 | 17 | 15 | 81 | -66 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 4 | -1 | 24 | 9 | 15 | 25 |
2
|
10 | 7 | 4 | -1 | 19 | 9 | 10 | 25 |
3
|
10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 17 |
4
|
10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 21 | -8 | 13 |
5
|
10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 17 | -5 | 11 |
6
|
10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 22 | -13 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Kansallinen Liiga Nữ
- Rớt hạng - Kansallinen Ykkonen Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Ilves Nữ: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- PK-35 Helsinki Nữ: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- EBK Nữ: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- JyPK Nữ: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- KTP Nữ: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)