Giải đấu
-
Veikkausliiga
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Veikkausliiga hôm nay
Chung kết
KTP
0
2
TPS
3
3
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 13 | 7 | 2 | 46 | 20 | 26 | 46 |
2
|
22 | 14 | 3 | 5 | 47 | 27 | 20 | 45 |
3
|
22 | 14 | 2 | 6 | 59 | 29 | 30 | 44 |
4
|
22 | 13 | 5 | 4 | 39 | 23 | 16 | 44 |
5
|
22 | 12 | 5 | 5 | 45 | 31 | 14 | 41 |
6
|
22 | 7 | 7 | 8 | 34 | 39 | -5 | 28 |
7
|
22 | 6 | 7 | 9 | 32 | 34 | -2 | 25 |
8
|
22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 36 | -11 | 25 |
9
|
22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 48 | -23 | 21 |
10
|
22 | 5 | 3 | 14 | 30 | 48 | -18 | 18 |
11
|
22 | 4 | 4 | 14 | 27 | 43 | -16 | 16 |
12
|
22 | 3 | 5 | 14 | 24 | 55 | -31 | 14 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Veikkausliiga (Nhóm Championship: )
- Veikkausliiga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
31 | 19 | 7 | 5 | 60 | 34 | 26 | 64 |
2
|
31 | 18 | 6 | 7 | 68 | 43 | 25 | 60 |
3
|
31 | 16 | 10 | 5 | 58 | 33 | 25 | 58 |
4
|
31 | 16 | 8 | 7 | 67 | 51 | 16 | 56 |
5
|
31 | 14 | 7 | 10 | 74 | 50 | 24 | 49 |
6
|
31 | 8 | 9 | 14 | 47 | 62 | -15 | 33 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7
|
27 | 10 | 4 | 13 | 35 | 44 | -9 | 34 |
8
|
27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 53 | -19 | 32 |
9
|
27 | 8 | 7 | 12 | 37 | 42 | -5 | 31 |
10
|
27 | 8 | 3 | 16 | 35 | 53 | -18 | 27 |
11
|
27 | 5 | 6 | 16 | 31 | 61 | -30 | 21 |
12
|
27 | 4 | 5 | 18 | 30 | 50 | -20 | 17 |
- Veikkausliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Ykkosliiga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.