Giải đấu
-
Ykkonen
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Ykkonen hôm nay
Chung kết
KaPa
3
4
OLS Oulu
0
2
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 11 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 39 |
2
|
22 | 8 | 10 | 4 | 47 | 32 | 15 | 34 |
3
|
22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 35 | 1 | 34 |
4
|
22 | 10 | 3 | 9 | 39 | 41 | -2 | 33 |
5
|
22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 28 | 3 | 31 |
6
|
22 | 9 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 31 |
7
|
22 | 10 | 0 | 12 | 41 | 34 | 7 | 30 |
8
|
22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 44 | -3 | 30 |
9
|
22 | 8 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 29 |
10
|
22 | 7 | 4 | 11 | 30 | 46 | -16 | 25 |
11
|
22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 45 | -20 | 24 |
12
|
22 | 7 | 2 | 13 | 31 | 43 | -12 | 23 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ykkonen (Nhóm Championship: )
- Ykkonen (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Jazz Pori: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Atlantis: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 14 | 8 | 5 | 55 | 31 | 24 | 50 |
2
|
27 | 12 | 11 | 4 | 61 | 36 | 25 | 47 |
3
|
27 | 13 | 4 | 10 | 50 | 49 | 1 | 43 |
4
|
27 | 12 | 4 | 11 | 44 | 44 | 0 | 40 |
5
|
27 | 10 | 4 | 13 | 38 | 42 | -4 | 34 |
6
|
27 | 9 | 4 | 14 | 35 | 47 | -12 | 31 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ykkosliiga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ykkosliiga (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7
|
27 | 11 | 7 | 9 | 48 | 51 | -3 | 40 |
8
|
27 | 11 | 5 | 11 | 45 | 52 | -7 | 38 |
9
|
27 | 10 | 5 | 12 | 61 | 54 | 7 | 35 |
10
|
27 | 11 | 0 | 16 | 50 | 46 | 4 | 33 |
11
|
27 | 10 | 3 | 14 | 35 | 49 | -14 | 33 |
12
|
27 | 8 | 2 | 17 | 42 | 63 | -21 | 26 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Jazz Pori: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Atlantis: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)