Cầu thủ
Chuyển nhượng Milan Bojovic 2025
| Ngày | Từ | Loại | Đến |
|---|---|---|---|
| 2024 |
Napredak
|
cầu thủ tự do |
FAP
|
| 2023 |
Turon
|
cầu thủ tự do |
Napredak
|
| 2023 |
Mladost
|
cầu thủ tự do |
Turon
|
| 2019 |
Radnicki Nis
|
cầu thủ tự do |
Mladost
|
| 2019 |
Mladost
|
cầu thủ tự do |
Radnicki Nis
|
| 2019 |
Zhetysu Taldykorgan
|
cầu thủ tự do |
Mladost
|
| 2018 |
Kaisar Kyzylorda
|
cầu thủ tự do |
Zhetysu Taldykorgan
|
| 2017 |
Mladost
|
cầu thủ tự do |
Kaisar Kyzylorda
|
| 2016 |
AEL Larissa
|
cầu thủ tự do |
Mladost
|
| 2015 |
Sakhnin
|
cầu thủ tự do |
AEL Larissa
|
| 2014 |
Panetolikos
|
cầu thủ tự do |
Sakhnin
|
| 2013 |
Vojvodina
|
cầu thủ tự do |
Panetolikos
|
| 2011 |
Jagodina
|
cầu thủ tự do |
Vojvodina
|
| 2009 |
Cukaricki
|
cầu thủ tự do |
Jagodina
|
| 2007 |
Srem
|
cầu thủ tự do |
Cukaricki
|
| 2007 |
Teleoptik
|
kết thúc cho mượn |
Srem
|
| 2006 |
Srem
|
cho mượn |
Teleoptik
|
| 2005 |
Radnicki Stobex Klupci
|
cầu thủ tự do |
Srem
|
| 2004 |
Partizan
|
cầu thủ tự do |
Radnicki Stobex Klupci
|