Giải đấu
-
League Cup
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025/2026
Bảng xếp hạng League Cup hôm nay
Vòng 1/8
Morton
0
Aberdeen
3
St Johnstone
0
Motherwell
1
Kilmarnock
2
Dundee Utd
1
St. Mirren
2
Hearts
1
Partick Thistle
2
Ayr
0
Celtic
4
Falkirk
1
Rangers
4
Alloa
2
Livingston
0
Hibernian
2
Tứ kết
Aberdeen
0
Motherwell
1
Kilmarnock
2
St. Mirren
3
Partick Thistle
0
Celtic
4
Rangers
2
Hibernian
0
Bán kết
Motherwell
1
St. Mirren
4
Celtic
3
Rangers
1
Chung kết
St. Mirren
?
Celtic
?
| Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | -1 | 1 | 14 | 1 | 13 | 11 |
2
|
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 |
3
|
4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 6 |
4
|
4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 |
5
|
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 17 | -17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 |
2
|
4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 7 |
3
|
4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 |
4
|
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 |
5
|
4 | 1 | -1 | 4 | 1 | 16 | -15 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 12 |
2
|
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
3
|
4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 6 |
4
|
4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 |
5
|
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 10 |
2
|
4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 9 |
3
|
4 | 2 | -1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 |
4
|
4 | 2 | -1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 |
5
|
4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 21 | -17 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 12 |
2
|
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 |
3
|
4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 6 |
4
|
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
5
|
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 | -9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 12 |
2
|
4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 6 |
3
|
4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 6 |
4
|
4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 12 | -1 | 6 |
5
|
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 19 | -17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | -1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 11 |
2
|
4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 9 |
3
|
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 |
4
|
4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 |
5
|
4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng H | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 10 |
2
|
4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 9 |
3
|
4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
4
|
4 | 2 | -1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 |
5
|
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 11 | -11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 9 |
2
|
4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 9 |
3
|
4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 9 |
4
|
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 |
5
|
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
6
|
4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 7 |
7
|
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 |
8
|
4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.