
-
Buducnost
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Buducnost 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
23.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
23.05.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.03.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
14.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
13.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
12.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
24.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
23.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
23.05.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.03.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
14.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
12.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |