
-
Crawley
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Crawley 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
02.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.06.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
20.04.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
17.04.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.04.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
17.04.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.04.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.06.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |