
-
Hasselt
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Hasselt 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
14.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
21.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
06.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.08.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
14.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.08.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
21.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |