
-
Kapfenberg
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Kapfenberg 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
22.04.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
27.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.01.2025 |
Kết thúc Sự nghiệp
|
|
|
22.11.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
29.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
21.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
02.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
06.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
22.11.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
21.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
02.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
22.04.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
27.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.01.2025 |
Kết thúc Sự nghiệp
|
|